Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "OS"

verb
boost morale
/buːst məˈrɑːl/

nâng cao tinh thần

noun
close colleague
/kloʊs ˈkɑːliːɡ/

Đồng nghiệp thân thiết

noun
post-traumatic stress disorder
/poʊst trɔːˈmætɪk strɛs dɪsˈɔːrdər/

rối loạn căng thẳng sau травм

noun
marketing cost
/ˈmɑːrkɪtɪŋ kɔːst/

chi phí marketing

noun
Shipping Cost Program
/ˈʃɪpɪŋ kɔst ˈproʊɡræm/

Chương trình chi phí vận chuyển

adverbial phrase
almost a minute
/ˈɔːlmoʊst ə ˈmɪnɪt/

gần một phút

adjective
most challenging
/moʊst ˈtʃælɪndʒɪŋ/

thử thách nhất

noun
costume play
/ˈkɒstjuːm pleɪ/

Trò chơi hóa trang

noun
apoptosis
/ˌæpəˈtoʊsɪs/

Sự chết tế bào theo chương trình

noun
career prospects
/kəˈrɪər ˈprɒspekts/

triển vọng nghề nghiệp

noun
Positioning function
/pəˈzɪʃənɪŋ ˈfʌŋkʃən/

chức năng định vị

verb
Receive hospitably
/rɪˈsiːv ˈhɒspɪtəbli/

Đón tiếp nồng hậu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY