Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Neglect"

verb
neglect children
/nɪˈɡlekt ˈtʃɪldrən/

Sao nhãng, bỏ bê con cái

noun
neglect parenting
/nɪˈɡlekt ˈperəntɪŋ/

sự thờ ơ trong việc nuôi dạy con cái

noun
chronic neglect
/ˈkrɑːnɪk nɪˈɡlekt/

sự bỏ bê mãn tính

noun
neglected property
/nɪˈɡlɛktɪd ˈprɒpərti/

tài sản bị bỏ rơi

adjective
neglected
/nɪˈɡlɛktɪd/

bị bỏ rơi, không được chăm sóc

verb
neglect
/nɪˈɡlɛkt/

sự bỏ bê, sự lơ là

verb
neglect
/nɪˈɡlɛkt/

Sự bỏ bê, sự không chú ý

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

19/09/2025

social discourse

/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/

diễn ngôn xã hội, diễn ngôn chính trị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY