This needlepoint design is very intricate.
Dịch: Thiết kế thêu needlepoint này rất phức tạp.
She is working on a needlepoint design of a floral scene.
Dịch: Cô ấy đang thực hiện một thiết kế thêu needlepoint cảnh hoa.
Mẫu thêu needlepoint
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự hạnh phúc, sự khỏe mạnh, trạng thái tốt về thể chất và tinh thần
đánh giá kiểm soát nội bộ
kẻ tiêu diệt, kẻ hủy diệt
phòng chống rửa tiền
tuyên bố không có căn cứ
hình cầu
thị lực kém
có sẵn