Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "National team"

noun phrase
Viet Kieu returning for national team selection

Việt kiều lên tuyển

noun
Vietnamese national team goalkeeper
/ˌviːetˈnɑːm næʃənəl tiːm ˌɡoʊlkiːpər/

thủ môn ĐT Việt Nam

verb
Play for the national team
/pleɪ fɔːr ðə ˈnæʃənəl tiːm/

Chơi cho đội tuyển quốc gia

verb
Represent the national team
/ˌreprɪˈzent ðə ˈnæʃənəl tiːm/

Đại diện đội tuyển quốc gia

verb
Join the Vietnam National Team
/dʒɔɪn ðə ˌvjetˈnæm ˈnæʃənəl tiːm/

tập trung cùng ĐT Việt Nam

noun
Vietnam national team gathering
/ˈviːətnæm ˈnæʃənəl tiːm ˈɡæðərɪŋ/

hội quân ĐT Việt Nam

noun
Vietnamese national team player
/viˌɛtnəˈmiːz ˈnæʃənəl tiːm ˈpleɪər/

tuyển thủ Việt Nam

noun
national team player
/ˈnæʃənəl tiːm ˈpleɪər/

tuyển thủ quốc gia

noun
national team coach
/koʊtʃ/

HLV đội tuyển

noun
Malaysia national team
/məˈleɪʒə ˈnæʃənəl tiːm/

Tuyển Malaysia

noun
national team athlete
/ˈnæʃənəl tiːm ˈæθliːt/

tuyển thủ quốc gia

noun
national team tryouts
/ˌnæʃənəl tiːm ˈtraɪˌaʊts/

Vòng tuyển chọn đội tuyển quốc gia

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY