Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Name"

noun
Namesake
/ˈneɪmseɪk/

Người mang cùng tên

noun
Vietnamese music award
/viˌɛtnəˈmiːz ˈmjuːzɪk əˈwɔːrd/

Giải thưởng âm nhạc Việt Nam

noun
The Story of a Southern Girl Named Xuong
/ðə ˈstɔːri ɒv ə ˈsʌðərn ɡɜːrl neɪmd Xuong/

Chuyện người con gái Nam Xương

noun
Vietnamese literature
/ˌviːetnəˈmiːz ˈlɪtərəˌtʃʊr/

Nền văn học Việt

noun
local tournament
/ˈloʊkəl ˈtʊrnəmənt/

giải đấu địa phương

verb
crying out name
/ˈkraɪɪŋ aʊt neɪm/

gọi tên thất thanh

verb
shouting name
/ˈʃaʊtɪŋ neɪm/

gọi tên

verb
calling out name
/ˈkɔːlɪŋ aʊt neɪm/

réo gọi tên

noun
Vietnamese star
/ˌviːetnəˈmiːz stɑː/

sao Việt

noun phrase
beloved name
/bɪˈlʌvd neɪm/

tên yêu quý

noun
preferred name
/prɪˈfɜːrd neɪm/

tên ưu tiên

noun
Vietnamese game show
/ˌviːetnəˈmiːz ˈɡeɪm ʃoʊ/

Chương trình trò chơi truyền hình Việt Nam

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY