Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "NE"

noun
degenerative disease
/dɪˈdʒenərətɪv dɪˈziːz/

bệnh lý có xu hướng thoái hoá

noun
genetic testing
/dʒəˈnetɪk ˈtestɪŋ/

xét nghiệm gen

noun
New identity
/njuː aɪˈdentɪti/

Nhân dạng mới

noun
unexpected win
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd wɪn/

Chiến thắng bất ngờ

noun
Neurological sequelae
/ˌnjʊərəˈlɒdʒɪkəl sɪˈkwiːliː/

Di chứng thần kinh

Adjective
Well-known online
/ˌwel ˈnoʊn ˈɒnˌlaɪn/

Nổi tiếng trên mạng

verb
hand over to the new owner
/ˈhænd ˌoʊvər tuː ðə nuː ˈoʊnər/

chuyển giao cho chủ mới

adjective
Internet famous
/ˈɪntərˌnɛt ˈfeɪməs/

Nổi tiếng trên mạng

noun
legal owner
/ˈliːɡəl ˈoʊnər/

chủ sở hữu hợp pháp

verb
extract money
/ɪkˈstrækt ˈmʌni/

Rút tiền

noun
bank network
/bæŋk ˈnetwɜːrk/

mạng lưới ngân hàng

noun
information channel
/ɪnfərˈmeɪʃən ˈtʃænl/

kênh thông tin

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY