Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "NE"

noun
negative criticism
/ˈneɡətɪv ˈkrɪtɪsɪzəm/

phê bình tiêu cực

noun
Honest feelings
/ˈɑːnɪst ˈfiːlɪŋz/

Cảm xúc chân thật

noun
honest living
/ˈɒnɪst ˈlɪvɪŋ/

kế sinh nhai lương thiện

adverb
clandestinely together
/klænˈdɛstɪnli təˈɡɛðər/

bí mật cùng nhau

noun
transmission line
/trænzˈmɪʃən laɪn/

đường dây tải điện

noun
gangrene
/ˈɡæŋɡriːn/

Sự hoại thư

noun
wilderness skills
/ˈwɪldərnəs skɪlz/

kỹ năng sinh tồn trong tự nhiên hoang dã

noun
honest reaction
/ˈɑːnɪst riˈækʃn/

phản ứng chân thật

noun
sonic journey
/ˈsɒnɪk ˈdʒɜːrni/

hành trình âm thanh

noun
industry attractiveness
/ɪn.də.stri əˈtræk.tɪv.nəs/

Sức hấp dẫn của ngành

noun
the attractiveness of the industry
/əˈtræktɪvnəs əv ðə ˈɪndəstri/

sức hút của ngành

noun
energy sharing
/ˈɛnərʤi ˈʃɛərɪŋ/

chia sẻ năng lượng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY