Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Mourn"

noun
mourning goods
/ˈmɔːrnɪŋ ɡʊdz/

Đồ tang

adjective
mournful
/ˈmɔːrnfəl/

Tang thương, buồn rầu

verb
mourn and announce
/mɔːrn ænd əˈnaʊns/

thương tiếc báo tin

noun
white mourning attire
/waɪt ˈmɔːrnɪŋ əˈtaɪər/

phẩm phục trắng

noun
mourning message
/ˈmɔrnɪŋ ˈmɛsɪdʒ/

Tin nhắn chia buồn

noun
mourner
/ˈmɔːrnər/

người đang tang

verb
i mourn
/aɪ mɔrn/

tôi thương xót

noun
mourning
/ˈmɔrnɪŋ/

sự thương tiếc

noun
day of mourning
/deɪ ʌv ˈmɔrnɪŋ/

Ngày để tưởng niệm, thường được tổ chức để tưởng nhớ những người đã khuất hoặc để thể hiện lòng thương tiếc.

verb
mourn
/mɔrn/

buồn rầu, thương tiếc

noun
national mourning
/ˈnæʃ.ən.əl ˈmɔːrnɪŋ/

Thời gian quốc gia để tưởng niệm những người đã khuất hoặc những sự kiện đau thương.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY