Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Motherhood"

noun
expectant motherhood
/ɪkˈspektənt ˈmʌðərhʊd/

thời kỳ thai nghén

noun
Journey to motherhood
/ˈdʒɜːrni tuː ˈmʌðərhʊd/

Sự thay đổi của cơ thể hành trình làm mẹ

noun
motherhood experience
/ˈmʌðərhʊd ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm làm mẹ

noun
first-time motherhood
/fɜːrst taɪm ˈmʌðərhʊd/

lần đầu làm mẹ

noun
motherhood
/ˈmʌð.ər.hʊd/

sự làm mẹ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY