Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Motherhood"

noun
expectant motherhood
/ɪkˈspektənt ˈmʌðərhʊd/

thời kỳ thai nghén

noun
Journey to motherhood
/ˈdʒɜːrni tuː ˈmʌðərhʊd/

Sự thay đổi của cơ thể hành trình làm mẹ

noun
motherhood experience
/ˈmʌðərhʊd ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm làm mẹ

noun
first-time motherhood
/fɜːrst taɪm ˈmʌðərhʊd/

lần đầu làm mẹ

noun
motherhood
/ˈmʌð.ər.hʊd/

sự làm mẹ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY