Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Moon Festival"

noun
harvest moon festival
/ˈhɑːrvəst muːn ˈfɛstəvəl/

Tết Trung Thu

noun
moon festival
/muːn ˈfɛstəvəl/

Tết Trung Thu

noun
full moon festival
/fʊl muːn ˈfɛstɪvəl/

Tết Trung Thu, một lễ hội truyền thống của người Việt Nam diễn ra vào rằm tháng Tám âm lịch, thường để tôn vinh mùa màng và đoàn tụ gia đình.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY