Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Mood"

noun
Summer mood
/ˈsʌmər muːd/

Tâm trạng mùa hè

noun
romantic mood
/roʊˈmæntɪk muːd/

tâm trạng lãng mạn

verb
Mood drop
/muːd drɒp/

Tuột mood

noun
bad mood
/bæd muːd/

tâm lý tồi tệ

noun
mood contagion
/muːd kənˈteɪdʒən/

Sự lây lan cảm xúc

verb
sink into a mood
/sɪŋk ˈɪntuː ə muːd/

dễ rơi vào tâm trạng

noun
public mood
/ˈpʌblɪk muːd/

tâm trạng công chúng

noun
better mood
/ˈbɛtər muːd/

tâm trạng tốt hơn

verb
improve mood
/ɪmˈpruːv muːd/

cải thiện tâm trạng

noun
Mood regulation
/muːd ˌreɡjʊˈleɪʃən/

Điều chỉnh tâm trạng

noun
mood disorder
/muːd dɪsˈɔːrdər/

tâm trạng rối loạn

noun
mood music
/muːd ˈmjuːzɪk/

nhạc tạo tâm trạng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY