Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Mock"

verb
look at software mockup
/lʊk æt ˈsɒftweə ˈmɒkʌp/

nhìn sơ đồ mềm cười

noun
mocking body shape
/ˈmɑːkɪŋ ˈbɑːdi ʃeɪp/

hình dáng cơ thể chế nhạo

noun
mock interview
/mɒk ˈɪntərvjuː/

vỏng phỏng vấn kín

noun
mock crime scene
/mɒk kraɪm siːn/

hiện trường giả

noun
mocking body
/ˈmɒkɪŋ ˈbɒdi/

xác nhái

noun
mocking attitude
/ˈmɒkɪŋ ˈætɪtjuːd/

Thái độ chế nhạo hoặc chế giễu người khác một cách khinh miệt hoặc không tôn trọng

noun
mock neck sweater
/mɒk nɛk ˈswɛtə/

áo len cổ cao

noun
mockingbird
/ˈmɒk.ɪŋ.bɜːrd/

chim nhại

noun
mockup
/ˈmɒkʌp/

mẫu thử

noun
mockup
/ˈmɒkʌp/

mẫu thử, mô hình

noun
mocking smile
/ˈmɒk.ɪŋ smaɪl/

nụ cười chế nhạo

noun
mocktail
/ˈmɒk.teɪl/

Thức uống không có cồn, thường được pha chế giống như cocktail.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

21/07/2025

musical quality

/ˈmjuːzɪkəl ˈkwɒləti/

chất lượng âm nhạc, tính chất âm nhạc, khía cạnh âm nhạc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY