Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Missile"

noun
Land-attack missile
/lænd əˈtæk ˈmɪsl/

Tên lửa tấn công mặt đất

noun
Anti-ship missile
/ˌænti ˈʃɪp ˈmɪsəl/

Tên lửa chống hạm

noun
Missile system
/ˈmɪsl̩ ˌsɪstəm/

Hệ thống tên lửa

noun
Kalibr missile
/ˈkælɪbər ˈmɪsaɪl/

Tên lửa Kalibr

noun
Supersonic anti-ship missile
/ˌsuːpərˈsɒnɪk ænti ʃɪp ˈmɪsaɪl/

Tên lửa diệt hạm siêu thanh

noun
anti-aircraft missile
/ˌæntiˈeə.krɑːft ˈmɪs.aɪl/

tên lửa phòng không

noun
missile defense system
/ˈmɪsl̩ dɪˈfɛns ˈsɪstəm/

hệ thống phòng thủ tên lửa

noun
Patriot missile
/ˈpeɪtriət ˈmɪsl/

Tên lửa Patriot

noun
anti-aircraft missile
/ˌæntiˈeərkræft ˈmɪsl̩/

tên lửa phòng không

noun
missile defense system
/ˈmɪsl̩ dɪˈfɛns ˈsɪstəm/

hệ thống phòng thủ tên lửa

noun
short-range missile
/ˌʃɔːrt ˈreɪndʒ ˈmɪsl̩/

tên lửa tầm ngắn

noun
missile defense system
/ˈmɪsl̩ dɪˈfɛns ˈsɪstəm/

hệ thống phòng thủ tên lửa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY