Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Mining"

verb/noun
undermining
/ˌʌndərˈmaɪnɪŋ/

Sự phá hoại ngấm ngầm

noun
data mining software
/ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ ˈsɒftweə/

phần mềm khai thác

noun
Examining board
/ɪɡˈzæmɪnɪŋ bɔːrd/

Hội đồng thi

noun
mining venture
/ˈmaɪnɪŋ ˈvɛntʃər/

Dự án khai thác mỏ

noun
Mining contract
/ˈmaɪnɪŋ ˈkɒntrækt/

Hợp đồng khai thác mỏ

noun
Cryptocurrency mining
/ˈkrɪptoʊˌkɜːrənsi ˈmaɪnɪŋ/

khai thác tiền ảo

noun
data mining
/ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/

khai thác dữ liệu

verb
determining
/dɪˈtɜːrmɪnɪŋ/

xác định

noun
salt mining
/sɔːlt ˈmaɪ.nɪŋ/

khai thác muối

verb
examining
/ɪɡˈzæmɪnɪŋ/

khảo sát, kiểm tra

noun
mining
/ˈmaɪnɪŋ/

khai thác

noun
text mining
/tɛkst ˈmaɪnɪŋ/

khai thác dữ liệu văn bản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/08/2025

young learner

/jʌŋ ˈlɜːrnər/

học sinh nhỏ tuổi, người học trẻ, học viên trẻ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY