The doctor is examining the patient.
Dịch: Bác sĩ đang kiểm tra bệnh nhân.
We are examining the data carefully.
Dịch: Chúng tôi đang xem xét dữ liệu một cách cẩn thận.
kiểm tra
phân tích
cuộc khảo sát
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Giọng địa phương
Quyết định hợp lý
nhập khẩu tạm thời
vận may tài chính tăng cao
sức khỏe da đầu
Thị trường mới nổi
túi xách
Lời khen âu yếm