Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Mentor"

noun
mentoring model
/ˈmɛntɔːrɪŋ ˈmɒdl/

mô hình cố vấn

noun
The New Mentor
/ðə njuː ˈmɛntɔːr/

The New Mentor

verb
mentor children
/ˈmen.tɔːr ˈtʃɪl.drən/

Hướng dẫn trẻ em

noun
academic mentor
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˈmɛn.tər/

người hướng dẫn học thuật

noun
mentorship
/ˈmɛn.tɔːr.ʃɪp/

sự hướng dẫn, sự cố vấn

noun
mentoring
/ˈmɛn.tɔːr.ɪŋ/

Hướng dẫn, chỉ dạy, hỗ trợ phát triển kỹ năng và kiến thức cho người khác.

noun
mentor
/ˈmɛn.tɔːr/

Người hướng dẫn, người cố vấn

noun
internship mentor
/ˈɪn.tɜrn.ʃɪp ˈmɛn.tɔr/

Người hướng dẫn trong chương trình thực tập

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY