Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Mental issue"

noun phrase
the fundamental issue
/ˌfʌndəˈmentl ˈɪʃuː/

vấn đề cơ bản

noun
mental issues
/ˈmɛn.təl ˈɪʃuːz/

Các vấn đề về tâm thần, chẳng hạn như rối loạn tâm thần hoặc các rối loạn về cảm xúc và hành vi liên quan đến tâm trí.

noun
environmental issue
/ɪnˈvaɪrənˈmɛntəl ˈɪʃu/

vấn đề môi trường

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY