Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Meaningful"

noun
meaningful story
/ˈmiːnɪŋfəl ˈstɔːri/

câu chuyện ý nghĩa

noun
meaningful film
/ˈmiːnɪŋfʊl fɪlm/

phim ý nghĩa

noun phrase
meaningful gift
/ˈmiːnɪŋfəl ɡɪft/

quà tặng ý nghĩa

noun
meaningful baggage
/ˈmiːnɪŋfʊl ˈbæɡɪdʒ/

hành trang ý nghĩa

noun
meaningful message
/ˈmiːnɪŋfʊl ˈmɛsɪdʒ/

thông điệp ý nghĩa

noun
Meaningful participation
/ˈmiːnɪŋfʊl pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən/

Sự tham gia có ý nghĩa

noun
meaningful existence
/ˈmiːnɪŋfəl ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại có ý nghĩa

adjective
meaningful
/ˈmiːnɪŋfl/

có ý nghĩa

noun
meaningful exchange
/ˈmiːnɪŋfəl ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi ý nghĩa

noun
Meaningful life
/ˈmiːnɪŋfʊl laɪf/

đời sống ý nghĩa

noun
meaningful experiences
/ˈmiːnɪŋfəl ɪkˈspɪərɪənsɪz/

những trải nghiệm có ý nghĩa

noun
meaningful gesture
/ˈmiːnɪŋfʊl ˈdʒɛstʃər/

Hành động mang ý nghĩa sâu sắc hoặc biểu tượng rõ ràng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY