Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Maternity"

noun
Maternity benefits
/məˈtɜːrnəti ˈbenɪfɪts/

quyền lợi thai sản

noun
Maternity safety
/məˈtɜːrnəti ˈseɪfti/

An toàn thai sản

noun
maternity nurse
/ˈmætərnəti nɜːrs/

nữ y tá sản khoa

noun
maternity support
/ˌmætərnɪti səˈpɔːrt/

Hỗ trợ dành cho phụ nữ mang thai và sau sinh

noun
maternity ward
/məˈtɜrnɪti wɔrd/

Khoa sản

noun
maternity room
/məˈtɜrnɪti ruːm/

phòng sinh

noun
maternity clinic
/məˈtɜrnɪti ˈklɪnɪk/

Phòng khám sản khoa

noun
maternity center
/məˈtɜːrnɪti ˈsɛntər/

trung tâm mẹ và bé

noun
maternity care
/məˈtɜːrnɪti kɛr/

Chăm sóc mẹ bầu và trẻ sơ sinh trong thời gian mang thai và sau khi sinh.

noun
maternity leave
/məˈtɜrnɪti liːv/

Thời gian nghỉ phép dành cho phụ nữ sau khi sinh con.

noun
maternity
/məˈtɜːrnɪti/

thai sản

noun
maternity leave
/məˈtɜrnɪti liːv/

Nghỉ thai sản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY