Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Malfunction"

noun
system with malfunction
/ˈsɪstəm wɪθ mælˈfʌŋkʃən/

hệ thống có bộ trục trặc

noun
Malfunctioning device
/ˌmælˈfʌŋkʃənɪŋ dɪˈvaɪs/

Thiết bị bị lỗi

noun
Malfunctioning part
/ˌmælˈfʌŋkʃənɪŋ pɑːrt/

Bộ phận bị hỏng

noun
Card malfunction
/kɑːrd mælˈfʌŋkʃən/

Trục trặc thẻ

noun
malfunctioning goods
/ˌmælˈfʌŋkʃənɪŋ ɡʊdz/

Hàng hóa bị hỏng hóc hoặc không hoạt động đúng chức năng

noun
malfunction
/ˌmælˈfʌnk.ʃən/

Sự cố, trục trặc hoặc lỗi kỹ thuật

adjective
malfunctioning
/mælˈfʌŋkʃənɪŋ/

sự hoạt động không đúng cách

noun
wardrobe malfunction
/ˈwɔːrdroʊb mælˈfʌŋkʃən/

sự cố trang phục

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

16/12/2025

specification

/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/

đặc điểm kỹ thuật, đặc tả, sự chỉ định

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY