Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Malfunction"

noun
Malfunctioning device
/ˌmælˈfʌŋkʃənɪŋ dɪˈvaɪs/

Thiết bị bị lỗi

noun
Malfunctioning part
/ˌmælˈfʌŋkʃənɪŋ pɑːrt/

Bộ phận bị hỏng

noun
Card malfunction
/kɑːrd mælˈfʌŋkʃən/

Trục trặc thẻ

noun
malfunctioning goods
/ˌmælˈfʌŋkʃənɪŋ ɡʊdz/

Hàng hóa bị hỏng hóc hoặc không hoạt động đúng chức năng

noun
malfunction
/ˌmælˈfʌnk.ʃən/

Sự cố, trục trặc hoặc lỗi kỹ thuật

adjective
malfunctioning
/mælˈfʌŋkʃənɪŋ/

sự hoạt động không đúng cách

noun
wardrobe malfunction
/ˈwɔːrdroʊb mælˈfʌŋkʃən/

sự cố trang phục

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY