Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Maki"

noun
making a food choice
/ˈmeɪkɪŋ ə fuːd tʃɔɪs/

lựa chọn thực phẩm

phrase
Making money is all that matters
/ˈmeɪkɪŋ ˈmʌni ɪz ɔl ðæt ˈmætərz/

kiếm tiền là xong

noun
Making-of featurette
/ˈmeɪkɪŋ ʌv ˈfiːtʃərˌɛt/

Phim ngắn hậu trường

noun
pastry making
/ˈpeɪstri ˌmeɪkɪŋ/

làm bánh ngọt

idiom
Test the waters before making a big investment
/tɛst ðə ˈwɔtərz bɪˈfɔr ˈmeɪkɪŋ ə bɪɡ ɪnˈvɛstmənt/

mua thử rồi mới đầu tư lớn

noun
decision-making power
/dɪˈsɪʒən ˌmeɪkɪŋ ˈpaʊər/

quyền quyết định

noun
making of
/ˈmeɪkɪŋ ɒv/

sự tạo ra

verb
excel at making money
/ɪkˈsɛl æt ˈmeɪkɪŋ ˈmʌni/

giỏi kiếm tiền

noun
constant money-making opportunities
/ˈkɒnstənt ˈmʌniˌmeɪkɪŋ ˌɒpərˈtjuːnɪtiz/

cơ hội kiếm tiền liên tục mở ra

noun
playmaking
/ˈpleɪˌmeɪkɪŋ/

Sự kiến tạo lối chơi

verb
making money online
/ˈmeɪkɪŋ ˈmʌni ˌɒnˈlaɪn/

kiếm tiền online

verb
making music video
/ˈmeɪkɪŋ ˈmjuːzɪk ˈvɪdiːoʊ/

đóng phim ca nhạc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY