Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Maintenance"

noun
account maintenance
/əˈkaʊnt ˈmeɪntənəns/

duy trì tài khoản

adjective
low-maintenance
/ˌloʊˈmeɪntənəns/

dễ bảo trì

noun
maintenance check
/ˈmeɪntənəns tʃek/

kiểm tra bảo trì

noun
home maintenance
/hoʊm ˈmeɪntənəns/

bảo trì nhà cửa

noun
maintenance technique
/ˈmeɪntənəns tekˈniːk/

Kỹ thuật bảo trì

noun phrase
secret of maintenance
/ˈsiːkrət əv ˈmeɪntənəns/

bí quyết giữ gìn

noun
scheduled maintenance
/ˈʃedjuːld ˈmeɪntənəns/

bảo trì theo lịch trình

noun
Building Maintenance Department
/ˈbɪldɪŋ ˈmeɪntənəns dɪˈpɑːrtmənt/

Ban Bảo Trì Tòa Nhà

noun
highway maintenance
/ˈhaɪˌweɪ ˈmeɪntənəns/

bảo trì đường cao tốc

noun
Construction Maintenance Board
/kənˈstrʌkʃən ˈmeɪntənəns bɔːrd/

Ban Duy tu công trình

noun
road maintenance
/roʊd ˈmeɪntənəns/

sửa chữa mặt đường

noun
maintenance area
/ˈmeɪntənəns ˈeəriə/

khu bảo dưỡng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
54 ethnic groups
/ˈfɪfti fɔr ˈɛθnɪk ɡruːps/

54 nhóm dân tộc

Word of the day

06/06/2025

repeated interactions

/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/

tương tác lặp đi lặp lại, các lần tương tác lặp lại, sự tương tác có tính lặp lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY