Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Maiden"

adjective
maidenly
/ˈmeɪ.dən.li/

thuần khiết, trong sáng, như trinh nữ

noun
maiden
/ˈmeɪdən/

trinh nữ, thiếu nữ

noun
maiden surname
/ˈmeɪd.ən ˈsɜːr.nəmeɪ/

họ của một người phụ nữ trước khi kết hôn

noun
maidenhair
/ˈmeɪ.dən.hɛr/

dương xỉ maidenhair

noun
maiden name
/ˈmeɪdən neɪm/

Tên khai sinh (tên của người phụ nữ trước khi kết hôn)

noun
maiden name
/ˈmeɪdən neɪm/

Tên thời con gái

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY