Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "MAGA"

noun phrase
Allure magazine's
/əˈlʊr məɡəˈziːnz/

của tạp chí Allure

noun
Chinese fashion magazine
/ˌtʃaɪˈniːz ˈfæʃən ˌmæɡəˈziːn/

Tạp chí thời trang Trung Quốc

noun
Magazine cover girl
/ˈmæɡəziːn ˈkʌvər ɡɜːrl/

Quý cô bước ra từ tạp chí

noun
Time magazine
/taɪm ˈmæɡəziːn/

tạp chí Time

noun
Vogue magazine
/voʊɡ mæɡəˈziːn/

tạp chí Vogue

noun
fashion magazine
/ˈfæʃən ˌmæɡəˈziːn/

tạp chí thời trang

noun
business magazine
/ˈbɪznəs ˌmɡæz.iːn/

tạp chí kinh doanh

noun
magazine
/məˈɡæzɪn/

tạp chí

noun
financial magazine
/faɪˈnænʃəl ˈmæɡəˌzin/

tạp chí tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY