Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "MA"

noun
Martial arts star
/ˈmɑːrʃəl ɑːrts stɑːr/

Ngôi sao võ thuật

adjective
sky-high benchmark
/skaɪ haɪ ˈbɛntʃmɑːrk/

Điểm chuẩn cao ngất

noun
marketing job
/ˈmɑːrkɪtɪŋ dʒɑːb/

công việc marketing

noun
mental image
/ˈmɛntəl ˈɪmɪdʒ/

Tâm hình

verb
Maximize savings
/ˈmæksɪmaɪz ˈseɪvɪŋz/

Tiết kiệm tối đa

noun
Maximum spending
/ˈmæksɪməm ˈspɛndɪŋ/

Chi tiêu tối đa

noun
Machine Learning Computing
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán học máy

noun
Market fluctuation
/ˈmɑːrkɪt ˌflʌktʃuˈeɪʃən/

Sự biến động thị trường

verb
Penetrate foreign markets
/ˈpɛnɪtreɪt ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪts/

Thâm nhập thị trường nước ngoài

noun
Image series
/ˈɪmɪdʒ ˈsɪriːz/

Loạt ảnh

noun
excuse to male courier
/ɪkˈskjuːs tuː meɪl ˈkʊriər/

Xin lỗi người giao hàng nam

verb
apologize to delivery man
/əˈpɒlədʒaɪz tuː dɪˈlɪvəri mæn/

xin lỗi người giao hàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY