Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "M"

noun
design review
/dɪˈzaɪn rɪˈvjuː/

Kiểm tra thiết kế

noun
usability testing
/ˌjuːzəˈbɪləti ˈtestɪŋ/

Kiểm thử khả năng sử dụng

noun
camaraderie
/ˌkæməˈrɑːdəri/

tình bạn thân thiết

verb
look for help
/lʊk fɔːr hɛlp/

tìm kiếm sự giúp đỡ

noun
Wellness influencer
/ˈwɛlnəs ˈɪnfluənsər/

Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe

noun
Fitness model
/ˈfɪtnəs ˈmɒdl/

Người mẫu thể hình

noun
comparable case
/ˈkɒmpərəbəl keɪs/

trường hợp tương đương

verb
become a member of a group
/bɪˈkʌm ə ˈmembər ɒv ə ɡruːp/

gia nhập một nhóm

verb
join a group
/dʒɔɪn ə ɡruːp/

tham gia một nhóm

verb
join a band
/dʒɔɪn ə bænd/

gia nhập một ban nhạc

verb
form a band
/fɔːrm ə bænd/

thành lập một ban nhạc

verb
be in a band
/biː ɪn ə bænd/

tham gia ban nhạc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY