Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lucky"

noun
unlucky day
/ʌnˈlʌki deɪ/

ngày xui xẻo

noun phrase
lucky money for employees

lì xì cho nhân viên

noun
lucky revival
/ˈlʌki rɪˈvaɪvəl/

vận may hồi sinh

noun
lucky future
/ˈlʌki ˈfjuːtʃər/

tương lai may mắn

phrase
Lucky to be on the team

May mắn vào đội

phrase
Why am I so unlucky?
//

tại sao tôi lại xui xẻo

noun
lucky break
/ˈlʌki breɪk/

cơ hội may mắn bất ngờ

noun
lucky recovery
/ˈlʌki rɪˈkʌvəri/

vận may phục hồi

noun
lucky list
/ˈlʌki lɪst/

danh sách may mắn

Idiom
Lucky fool
/ˈlʌki fuːl/

Ngồi không trúng đạn

noun
lucky stars
/ˈlʌki stɑːrz/

vận may, ngôi sao may mắn

noun
lucky star
/ˈlʌki stɑːr/

ngôi sao may mắn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY