Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lucky"

noun
lucky list
/ˈlʌki lɪst/

danh sách may mắn

Idiom
Lucky fool
/ˈlʌki fuːl/

Ngồi không trúng đạn

noun
lucky stars
/ˈlʌki stɑːrz/

vận may, ngôi sao may mắn

noun
lucky star
/ˈlʌki stɑːr/

ngôi sao may mắn

adjective
lucky
/ˈlʌki/

May mắn

noun
lucky draw participation
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/

tham gia quay số trúng thưởng

noun
lucky draw
/ˈlʌki drɔː/

rút thăm may mắn

noun
lucky shot
/ˈlʌki ʃɒt/

Cú ăn may

noun
Unlucky goalkeeper
/ʌnˈlʌki ˈɡoʊlkiːpər/

Thủ môn xui xẻo

adjective
lucky in life

may mắn trong cuộc sống

noun
lucky customer
/ˈlʌki ˈkʌstəmər/

khách hàng may mắn

verb
be lucky
/biː ˈlʌki/

gặp may, may mắn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY