The detective looked painstakingly for clues at the crime scene.
Dịch: Thám tử tỉ mỉ tìm kiếm manh mối tại hiện trường vụ án.
She looked painstakingly through the documents to find the error.
Dịch: Cô ấy xem xét cẩn thận các tài liệu để tìm ra lỗi.
Kiểm tra cẩn thận
Xem xét kỹ lưỡng một cách tỉ mỉ
20/11/2025
Ngành vận tải hàng hải
gần
chim thuốc
người truyền đạt, người giao tiếp
phong cách độc đáo
hạt dẻ thông
nghẹn ngào
âm mưu; sự hấp dẫn; sự gây sự chú ý