Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Look for"

verb
look forward to
/lʊk ˈfɔːrwərd tuː/

mong đợi

verb
look for help
/lʊk fɔːr hɛlp/

tìm kiếm sự giúp đỡ

verb
look for problems
/lʊk fɔːr ˈprɒbləmz/

tìm kiếm vấn đề

verb
look for trouble
/lʊk fɔːr ˈtrʌbl/

chuốc lấy rắc rối

verb phrase
look forward to sharing
/lʊk ˈfɔːrwərd tuː ˈʃeərɪŋ/

mong được chia sẻ

verb
look for
/lʊk fɔːr/

tìm kiếm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY