I am looking for my keys.
Dịch: Tôi đang tìm kiếm chìa khóa của mình.
She is looking for a new job.
Dịch: Cô ấy đang tìm việc mới.
tìm kiếm
tìm
cuộc tìm kiếm
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Nhân viên biên giới
quảng trường đô thị
chất độc
thị trường lao động
vùng địa lý
Năng lực xuyên văn hóa
trả đũa, trả thù
Mạng di động