I am looking for my keys.
Dịch: Tôi đang tìm kiếm chìa khóa của mình.
She is looking for a new job.
Dịch: Cô ấy đang tìm việc mới.
tìm kiếm
tìm
cuộc tìm kiếm
03/07/2025
/ˈfriːzər/
mông
lễ hội âm nhạc
bộ xương dễ vỡ
tài nguyên cho sinh viên
môi trường hợp tác
hoạt hình
học sinh tốt nghiệp THCS
quét cắt cắt lớp (chẩn đoán y học sử dụng tia X để tạo hình ảnh chi tiết của cơ thể)