noun
French Language and Literature
/frentʃ ˈlæŋɡwɪdʒ ænd ˈlɪtərətʃər/ ngành Ngữ văn Pháp
noun
oral literature
Văn học dân gian, các tác phẩm truyền miệng qua lời kể hoặc hát, thuộc dạng văn học không chính thức truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
noun
faith literature
Văn học về đức tin hoặc tôn giáo, thường là các tác phẩm lấy chủ đề về đức tin và tín ngưỡng trong tôn giáo.
noun
dialogue in literature
Cuộc đối thoại trong văn học
noun
graphic literature
Văn học minh họa bằng hình ảnh hoặc tranh vẽ, thường kể chuyện qua các hình ảnh đi kèm văn bản.
noun
gothic literature
Văn học Gothic, thể loại văn học mang phong cách u tối, huyền bí và thường liên quan đến các yếu tố siêu nhiên hoặc kinh dị trong văn học Anh-Mỹ cổ điển.