Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Linguistics"

noun
Cognitive Linguistics
/ˈkɒɡnɪtɪv lɪŋˈɡwɪstɪks/

Ngôn ngữ học tri nhận

noun
degree in linguistics
/dɪˈɡriː ɪn lɪŋˈɡwɪstɪks/

bằng cấp về ngôn ngữ học

noun
computational linguistics
/ˌkɒmpjʊˈteɪʃənl lɪŋˈɡwɪstɪks/

Ngôn ngữ tính toán

noun
psycholinguistics
/ˌsaɪ.kəʊ.lɪŋˈɡwɪs.tɪks/

ngành tâm lý ngôn ngữ

noun
applied linguistics
/əˈplaɪd lɪŋˈɡwɪs.tɪks/

ngôn ngữ ứng dụng

noun
linguistics major
/lɪŋˈɡwɪs.tɪks ˈmeɪ.dʒɚ/

chuyên ngành ngôn ngữ

noun
linguistics department
/lɪŋˈɡwɪs.tɪks dɪˈpɑːrt.mənt/

khoa ngôn ngữ

noun
linguistics
/lɪŋˈɡwɪstɪks/

Ngành ngôn ngữ học

noun
English linguistics
/ˈɪŋɡlɪʃ lɪŋˈɡwɪstɪks/

Ngôn ngữ học tiếng Anh

noun
linguistics
/lɪŋˈɡwɪstɪks/

ngôn ngữ học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY