Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Leisure"

verb
clamp down on leisure
/klæmp daʊn ɒn ˈleʒər/

kiềm chế các hoạt động giải trí

noun
leisure activity
/ˈleʒər ækˈtɪvəti/

hoạt động giải trí

noun
leisurewear
/ˈleʒərwer/

quần áo mặc ở nhà; quần áo mặc thường ngày

noun phrase
Tourism and leisure
/ˈtʊərɪzəm ænd ˈleʒər/

du lịch và nghỉ dưỡng

noun
life of leisure
/laɪf əv ˈlɛʒər/

cuộc sống an nhàn

noun
leisure activities
/ˈliːʒər ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động giải trí

noun
leisure area
/ˈliːʒər ˈɛəriə/

khu vực giải trí

noun
athleisure
/æθˈliːʒər/

thời trang thể thao

noun
leisure space
/ˈliːʒər speɪs/

không gian giải trí

noun
leisure tourism
/ˈliːʒər ˈtʊərɪzəm/

du lịch giải trí

noun
leisure tourism
/ˈliːʒər ˈtʊərɪzəm/

du lịch nghỉ ngơi

noun
leisure travel
/ˈliːʒər ˈtrævəl/

Du lịch giải trí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY