Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lei"

verb
clamp down on leisure
/klæmp daʊn ɒn ˈleʒər/

kiềm chế các hoạt động giải trí

noun
leisure activity
/ˈleʒər ækˈtɪvəti/

hoạt động giải trí

noun
Pleiku football team
/pleɪkuː ˈfʊtbɔːl tiːm/

đội bóng phố Núi

noun
leisurewear
/ˈleʒərwer/

quần áo mặc ở nhà; quần áo mặc thường ngày

noun phrase
Tourism and leisure
/ˈtʊərɪzəm ænd ˈleʒər/

du lịch và nghỉ dưỡng

noun
life of leisure
/laɪf əv ˈlɛʒər/

cuộc sống an nhàn

noun
leisure activities
/ˈliːʒər ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động giải trí

noun
leisure area
/ˈliːʒər ˈɛəriə/

khu vực giải trí

noun
athleisure
/æθˈliːʒər/

thời trang thể thao

noun
leisure space
/ˈliːʒər speɪs/

không gian giải trí

noun
sleigh
/sleɪ/

xe trượt tuyết

noun
leisure tourism
/ˈliːʒər ˈtʊərɪzəm/

du lịch giải trí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY