Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Last"

noun
lasting impact
/ˈlæstɪŋ ˈɪmpækt/

ảnh hưởng lâu dài

noun
last challenge
/læst ˈtʃælɪndʒ/

thử thách cuối cùng

noun
Lasting wound
/ˈlæstɪŋ wuːnd/

Vết thương lâu lành

noun
last option
/læst ˈɒpʃən/

lựa chọn cuối cùng

noun
elastomer
/ɪˈlæstəmər/

chất đàn hồi

noun
plastic box
/ˈplæstɪk bɒks/

hộp nhựa

noun
long-lasting pain
/lɔŋˈlæstɪŋ peɪn/

Đau kéo dài

noun
elastic band
/ɪˈlæstɪk bænd/

dây thun

noun
Plastic beauty
/ˈplæstɪk ˈbjuːti/

Vẻ đẹp nhân tạo (thường chỉ vẻ đẹp có được nhờ phẫu thuật thẩm mỹ)

noun
colossal blast
/kəˈlɑːsl blæst/

Vụ nổ cực lớn

noun
last breath
/læst breθ/

hơi thở cuối cùng

noun
last message
/læst ˈmɛsɪʤ/

tin nhắn cuối cùng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY