Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Last"

noun
Last friendly
/lɑːst ˈfrendli/

giao hữu cuối cùng

noun
plastic surgery beauty
/ˈplæstɪk ˈsɜːrdʒəri ˈbjuːti/

mỹ nhân dao kéo

noun
Last instance
/læst ˈɪnstəns/

Trường hợp cuối cùng

noun
long-lasting vitality
/ˌlɔŋˈlæstɪŋ vaɪˈtæləti/

sức sống lâu bền

verb
outlast
/ˌaʊtˈlæst/

sống lâu hơn, tồn tại lâu hơn

adjective
flexible and elastic
/ˈflɛksəbəl ænd ɪˈlæstɪk/

co giãn linh hoạt

noun
Plastic organizer
/ˈplæstɪk ˈɔːrɡənaɪzər/

Hộp đựng bằng nhựa

noun
Divided plastic container
/dɪˈvaɪdɪd ˈplæstɪk kənˈteɪnər/

hộp nhựa chia ngăn

noun
last-born
/ˈlæst bɔːrn/

con út

noun
major blasts
/ˈmeɪdʒər blæsts/

vụ nổ lớn

noun
New-generation plastic
/njuː ˌdʒenəˈreɪʃən ˈplæstɪk/

Nhựa thế hệ mới

noun
last check
/læst tʃek/

kiểm tra cuối cùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY