Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Last"

noun
plastic box
/ˈplæstɪk bɒks/

hộp nhựa

noun
long-lasting pain
/lɔŋˈlæstɪŋ peɪn/

Đau kéo dài

noun
elastic band
/ɪˈlæstɪk bænd/

dây thun

noun
Plastic beauty
/ˈplæstɪk ˈbjuːti/

Vẻ đẹp nhân tạo (thường chỉ vẻ đẹp có được nhờ phẫu thuật thẩm mỹ)

noun
colossal blast
/kəˈlɑːsl blæst/

Vụ nổ cực lớn

noun
last breath
/læst breθ/

hơi thở cuối cùng

noun
last message
/læst ˈmɛsɪʤ/

tin nhắn cuối cùng

noun
Last friendly
/lɑːst ˈfrendli/

giao hữu cuối cùng

noun
plastic surgery beauty
/ˈplæstɪk ˈsɜːrdʒəri ˈbjuːti/

mỹ nhân dao kéo

noun
Last instance
/læst ˈɪnstəns/

Trường hợp cuối cùng

noun
long-lasting vitality
/ˌlɔŋˈlæstɪŋ vaɪˈtæləti/

sức sống lâu bền

verb
outlast
/ˌaʊtˈlæst/

sống lâu hơn, tồn tại lâu hơn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY