Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Korea"

noun
Korean film
/ˈkɔːriən fɪlm/

Phim Hàn Quốc

noun
South Korean citizen
/ˌsaʊθ kəˈriːən ˈsɪtɪzən/

công dân Hàn Quốc

noun
Korean national
/kəˈriːən ˈnæʃənəl/

người Hàn Quốc

noun
Korean Radio
/ˌkɔːriən ˈreɪdiːoʊ/

Đài phát thanh Hàn Quốc

noun
South Korean court
/kɔːrt/

Tòa án Hàn Quốc

noun
Miss Korea
/mɪs kəˈriːə/

Hoa hậu Hàn Quốc

noun
cultural bridge between Vietnam and Korea
/ˈkʌltʃərəl brɪdʒ bɪˈtwiːn ˌviːetˈnɑːm ænd kəˈriːə/

cầu nối văn hóa Việt - Hàn

noun
Korean candidate
/kəˈriːən ˈkændɪdeɪt/

ứng viên người Hàn

noun
National Radio of Korea
/ˌnæʃənəl ˈreɪdiˌoʊ ɒv kəˈriːə/

Đài quốc gia Hàn Quốc

noun
Korean movie
/ˈkɔːriən ˈmuːvi/

Phim điện ảnh Hàn Quốc

noun
Japan - Korea

Nhật - Hàn

noun
Korean strategist
/strəˈtiːdʒɪst/

chiến lược gia người Hàn Quốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY