Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Korea"

noun
Korean product
/kəˈriːən ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm Hàn Quốc

noun
Korean company
/ˈkɔːriən ˈkʌmpəni/

Công ty Hàn Quốc

verb
go viral in Korea
/ɡoʊ ˈvaɪrəl ɪn kəˈriːə/

gây sốt ở Hàn

noun
Korean brand
/kəˈriːən brænd/

Thương hiệu Hàn Quốc

noun
English-Korean-Chinese-Japanese languages

ngôn ngữ Anh Hàn Trung Nhật

noun
South Korean government
/ˌsaʊθ kəˈriːən ˈɡʌvərnmənt/

Chính phủ Hàn Quốc

noun
Korean politics
/kəˈriːən ˈpɒlətɪks/

Chính trị Hàn Quốc

noun
South Korean political arena
/ˌsaʊθ kəˈriːən pəˈlɪtɪkəl əˈriːnə/

chính trường Hàn Quốc

noun
South Korean footballer
/ˌsaʊθ kəˈriːən ˈfʊtbɔːlər/

nam cầu thủ Hàn Quốc

noun
Korean woman
/ˌkɔːriən ˈwʊmən/

phụ nữ Hàn Quốc

noun
Korean Madonna
/kəˈriːən məˈdɑːnə/

Madonna xứ Hàn

noun
Korean vocabulary of Chinese origin
/ˌkɔːriən vəˈkæbjələri əv ˌtʃaɪˈniːz ˈɔːrɪdʒɪn/

Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY