I love watching K-dramas.
Dịch: Tôi thích xem phim truyền hình Hàn Quốc.
She is addicted to K-dramas.
Dịch: Cô ấy nghiện phim bộ Hàn Quốc.
Phim Hàn Quốc
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
gạo jasmine
người quản lý chu đáo
thịt chế biến
cấp bậc thâm niên
hầu toà tới hai lần
tính lãng phí
Nghề nghiệp quân sự
gia đình bên vợ hoặc chồng