I love watching K-dramas.
Dịch: Tôi thích xem phim truyền hình Hàn Quốc.
She is addicted to K-dramas.
Dịch: Cô ấy nghiện phim bộ Hàn Quốc.
Phim Hàn Quốc
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
tự tái định cư
Khó chiều lòng
thẻ an ninh
cái vỗ, cái búng
lực lượng quân sự
cán bộ quan liêu
giờ chiếu phim
khung thời gian đăng ký