Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Junk"

noun
Junk mail
/dʒʌŋk meɪl/

Thư rác

noun
junk boat tour
/dʒʌŋk boʊt tʊr/

chuyến du ngoạn bằng thuyền buồm kiểu Trung Quốc

noun
junk food culture
/dʒʌŋk fʊd ˈkʌltʃər/

Văn hóa đồ ăn nhanh

noun
adventure junkie
/ədˈvɛn.tʃər ˈdʒʌŋ.ki/

người thích phiêu lưu

noun
space junk
/speɪs dʒʌŋk/

rác vũ trụ

noun
junk food consumption
/dʒʌŋk fʊd kənˈsʌmpʃən/

tiêu thụ thực phẩm không lành mạnh

noun
junk
/dʒʌŋk/

rác

noun
adrenaline junkie
/əˈdrɛnəˌlin ˈdʒʌnki/

người thích cảm giác mạnh

noun
eating junk food
/ˈiːtɪŋ dʒʌŋk fuːd/

Ăn đồ ăn nhanh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY