In my judgement, he is innocent.
Dịch: Theo đánh giá của tôi, anh ta vô tội.
The court has reached its judgement.
Dịch: Tòa án đã đưa ra phán quyết.
Use your own judgement.
Dịch: Hãy sử dụng óc phán đoán của bạn.
Sự đánh giá
Lời tuyên án
Quyết định
Đánh giá, phán xét
08/11/2025
/lɛt/
xem phim
Cuộc sống đầy thử thách.
sự giảm đáng kể
khu vực biển Địa Trung Hải
biểu thức toán học
đánh giá khóa học
bí ngòi
ánh sáng cực