Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Jet"

noun
jumbo jet
/ˈdʒʌm.boʊ dʒet/

máy bay phản lực cỡ lớn

noun
Jet airliner
/dʒɛt ˈeərˌlaɪnər/

Máy bay phản lực chở khách

noun
private jet
/ˈpraɪvət dʒet/

máy bay phản lực tư nhân

noun
corporate jet
/ˈkɔːrpərət dʒet/

máy bay phản lực của công ty

noun
jet fighter
/ˈdʒet ˌfaɪtər/

máy bay chiến đấu phản lực

noun
jet lag
/ˈdʒet læɡ/

mệt mỏi do lệch múi giờ

Adjective
Jet-black hair
/dʒɛt blæk hɛər/

Tóc đen nhánh

noun
inkjet printing
/ˈɪnkdʒɛt ˈprɪntɪŋ/

In kỹ thuật in sử dụng đầu in phun mực để tạo hình ảnh hoặc văn bản trên bề mặt giấy hoặc các vật liệu khác

noun
fighter jet
/ˈfaɪ.tər dʒɛt/

máy bay chiến đấu

adjective
jet black
/dʒɛt blæk/

đen như mực

noun
jetty
/ˈdʒɛti/

bến tàu

noun
jet
/dʒɛt/

máy bay phản lực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY