Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Irritable"

noun
irritable man
/ˈɪrɪtəbəl mæn/

người đàn ông dễ cáu gắt

noun
Irritable skin
/ˈɪrɪtəbəl skɪn/

Da dễ bị kích ứng

noun
irritable bowel syndrome
/ˈɪrɪtəbəl ˈbaʊəl ˈsɪndroʊm/

hội chứng ruột kích thích

noun
irritable person
/ˈɪr.ɪ.tə.bəl/

người dễ cáu

adjective
irritable
/ˈɪr.ɪ.tə.bəl/

dễ cáu giận, hay cáu kỉnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY