Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Introduction"

noun
Product introduction TVC
/ˈprɒdʌkt ˌɪntrəˈdʌkʃən ˌtiːˈviːˈsiː/

TVC giới thiệu sản phẩm

noun
company introduction
/kʌmpəni ˌɪntrəˈdʌkʃən/

giới thiệu của công ty

noun
merchandise introduction
/ˈmɜːr.tʃən.daɪz ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/

giới thiệu hàng hóa

noun
merchandise introduction
/ˈmɜːr.tʃən.daɪz ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/

Giới thiệu hàng hóa

noun
language introduction
/ˈlæŋɡwɪdʒ ˌɪntrəˈdʌkʃən/

Giới thiệu về ngôn ngữ

noun
introduction letter
/ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən ˈlɛt.ər/

Thư giới thiệu

noun
introduction
/ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/

lời giới thiệu, phần giới thiệu

noun
linguistic introduction
/lɪŋˈɡwɪs.tɪk ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/

Giới thiệu ngôn ngữ

noun
linguistic introduction
/lɪŋˈɡwɪstɪk ˌɪntrəˈdʌkʃən/

Giới thiệu ngôn ngữ học

noun
introduction
/ˌɪntrəˈdʌkʃən/

Giới thiệu

noun
product introduction
/ˈprɒdʌkt ˌɪntrəˈdʌkʃən/

Giới thiệu sản phẩm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY