The intricate drawing showcased the artist's skill.
Dịch: Bản vẽ phức tạp thể hiện kỹ năng của người nghệ sĩ.
She spent hours creating an intricate drawing of the cathedral.
Dịch: Cô ấy đã dành hàng giờ để tạo ra một bản vẽ phức tạp về nhà thờ lớn.
Bản vẽ chi tiết
Bản vẽ phức hợp
phức tạp
sự phức tạp
10/09/2025
/frɛntʃ/
thành phố thủ đô
chấn thương do sử dụng quá mức
người thích xem phim
Âm nhạc đương đại
hành xử công bằng
giám sát âm nhạc
Giáo lý Nho giáo
Bảo hiểm thất nghiệp