Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Internship"

noun
internship guide
/ˈɪn.tɜrn.ʃɪp ɡaɪd/

hướng dẫn thực tập

noun
internship program
/ˈɪntɜrnʃɪp ˈprəʊɡræm/

chương trình thực tập

noun
internship program
/ˈɪn.tɜrn.ʃɪp ˈprəʊ.ɡræm/

chương trình thực tập

noun
student internship
/ˈstjuː.dənt ˈɪn.tɜːrnʃɪp/

thực tập sinh

noun
internship
/ˈɪn.tɜrn.ʃɪp/

Thực tập

noun
internship supervisor
/ˈɪn.tɜrn.ʃɪp ˈsuː.pər.vaɪ.zər/

Người giám sát thực tập

noun
internship mentor
/ˈɪn.tɜrn.ʃɪp ˈmɛn.tɔr/

Người hướng dẫn trong chương trình thực tập

noun
internship report
/ˈɪn.tɜrn.ʃɪp rɪˈpɔrt/

Báo cáo thực tập

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY