Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Intercept"

verb
intercept target
/ˌɪntərˈsept ˈtɑːrɡɪt/

đánh chặn mục tiêu

noun
interception attempt
/ˌɪntərˈsepʃən əˈtempt/

nỗ lực đánh chặn

verb
intercepting UAV
/ˌɪntərˈseptɪŋ ˈjuː-ˌeɪ-ˈviː/

đánh chặn UAV

noun
Missile interception
/ˈmɪsəl ˌɪntərˈsɛpʃən/

Đánh chặn tên lửa

noun
interceptor aircraft
/ˌɪn.təˈsɛp.tər ˈɛr.kræft/

máy bay đánh chặn

noun
interception
/ˌɪntərˈsɛpʃən/

sự chặn lại, sự ngăn chặn

noun
interceptor
/ˌɪntərˈsɛptər/

máy bay ngăn chặn, một loại máy bay quân sự được thiết kế để ngăn chặn và đánh chặn máy bay đối phương.

verb
intercept
/ˈɪntərsɛpt/

đánh chặn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY