Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Inquisitive"

noun
Inquisitive person
/ɪnˈkwɪz.ə.tɪv ˈpɜː.sən/

Người hay tò mò

adjective
inquisitive
/ɪnˈkwɪz.ɪ.tɪv/

tò mò, ham học hỏi

noun
inquisitiveness
/ɪnˈkwɪz.ɪ.tɪv.nəs/

Sự tò mò, tính hiếu kỳ

noun
inquisitiveness
/ɪnˈkwɪz.ɪ.tɪv.nəs/

Sự tò mò, sự ham học hỏi

noun
inquisitive learning
/ɪnˈkwɪzɪtɪv ˈlɜrnɪŋ/

Học hỏi một cách ham hiểu biết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY