She is an inquisitive person, always asking questions.
Dịch: Cô ấy là một người hay tò mò, luôn hỏi nhiều câu hỏi.
The inquisitive person wanted to know everything about the project.
Dịch: Người thích tìm tòi muốn biết mọi thứ về dự án.
Cá nhân tò mò
Người hay tọc mạch
Tò mò
Tính tò mò
16/09/2025
/fiːt/
sạc lại
hộp thiếc
ga trải giường
mô hình máy bay
học tập sớm
sự di tản y tế
bắp cải
An toàn điện