Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Input"

verb
provide input
/prəˈvaɪd ˈɪnˌpʊt/

cung cấp thông tin đầu vào

verb
Solicit input
/səˈlɪsɪt ˈɪnˌpʊt/

Thu thập ý kiến

noun
Input costs
/ˈɪnˌpʊt kɔsts/

Chi phí đầu vào

noun
input board
/ˈɪnpʊt bɔːrd/

bảng điều khiển nhập liệu

noun
input
/ˈɪnˌpʊt/

đầu vào

noun
community input
/kəˈmjunɪti ˈɪnpʊt/

đầu vào của cộng đồng

noun
input data
/ˈɪnpʊt ˈdeɪtə/

dữ liệu đầu vào

noun
input panel
/ˈɪnpʊt ˈpænəl/

bảng nhập liệu

noun
input panel
/ˈɪn.pʊt ˈpæn.əl/

bảng đầu vào

noun
input interface
/ˈɪnpʊt ˈɪntərfeɪs/

Giao diện đầu vào

noun
user input technique
/ˈjuː.zər ˈɪn.pʊt tɛkˈniːk/

kỹ thuật nhập liệu của người dùng

noun
input check
/ˈɪn.pʊt tʃɛk/

kiểm tra đầu vào

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY