Innovative cooking is becoming increasingly popular.
Dịch: Nấu ăn sáng tạo ngày càng trở nên phổ biến.
This restaurant is known for its innovative cooking.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với cách nấu ăn sáng tạo.
Nấu ăn sáng tạo
Nấu ăn phát minh
Sáng tạo
Đổi mới
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
cửa khẩu
rộng rãi, thoải mái
câu chuyện tương tự
Đồ dùng sửa tới khi hỏng
giao tiếp rõ ràng
cháo thịt băm
bờ sông
nhà hoạch định chiến lược truyền thông