The hotel room was very roomy and comfortable.
Dịch: Phòng khách sạn rất rộng rãi và thoải mái.
They bought a roomy house in the suburbs.
Dịch: Họ đã mua một ngôi nhà rộng rãi ở ngoại ô.
Sự tập trung thị trường, chỉ mức độ mà trong đó thị trường bị chi phối bởi một hoặc một số ít doanh nghiệp lớn