The hotel room was very roomy and comfortable.
Dịch: Phòng khách sạn rất rộng rãi và thoải mái.
They bought a roomy house in the suburbs.
Dịch: Họ đã mua một ngôi nhà rộng rãi ở ngoại ô.
axit ascorbic hoặc muối của axit này, thường được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng.