Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Inner conflict"

verb
Inner peace, resolve inner conflict
/ˈɪnər piːs/

gỡ rối nội tâm

noun
inner conflict
/ˈɪnər ˈkɑːnflɪkt/

nội nhuệ cằn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/07/2025

at a loss

/æt ə lɒs/

không biết làm sao, bó tay, không biết phải làm gì, túng túng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY